ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buckler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buckler


buckler /'bʌklə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái mộc, cái khiên
  sự che chở
  người che chở

ngoại động từ


  làm mộc để che chở cho, che chở cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…