EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buckler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buckler
buckler /'bʌklə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái mộc, cái khiên
sự che chở
người che chở
ngoại động từ
làm mộc để che chở cho, che chở cho
← Xem thêm từ buckled
Xem thêm từ bucklers →
Từ vựng liên quan
b
buck
buckle
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…