ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buffaloed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buffaloed


buffalo /'bʌfəlou/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes
  con trâu
  xe tăng lội nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…