EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bugaboo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bugaboo
bugaboo /'bʌgbeə/ (bugaboo) /'bʌgəbu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngoáo ộp, ông ba bị
vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng
← Xem thêm từ bug-hunter
Xem thêm từ bugbear →
Từ vựng liên quan
ab
abo
b
bo
boo
bug
gab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…