ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bugger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bugger


bugger /'bʌgə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) sodomite
 , (đùa cợt) đồ chó chết

ngoại động từ


  (+ about) săn đuổi
to bugger a fox about → săn duổi một con cáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…