ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bulldozing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bulldozing


bulldoze /'buldouz/ (bulldoze) /'buldouz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…