ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bullet-headed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bullet-headed


bullet-headed /'bulit'hedid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầu tròn
  ngu đần
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…