EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bullet-headed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bullet-headed
bullet-headed /'bulit'hedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầu tròn
ngu đần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố
← Xem thêm từ bullet-head
Xem thêm từ bullet-mackerel →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
bull
bullet
ea
he
head
headed
let
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…