EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bullion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bullion
bullion /'buljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nén, thoi (vàng, bạc)
kim tuyến (để thêu)
tính từ
bằng vàng nén, bằng bạc nén
← Xem thêm từ Bullion
Xem thêm từ bullish →
Từ vựng liên quan
b
bull
Bullion
ion
li
lion
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…