ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bullish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bullish


bullish

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  làm tăng giá cổ phần

Các câu ví dụ:

1. As he rubs shoulders with leaders of the world's other major economies, Donald Trump is in a bullish mood about the U.


Xem tất cả câu ví dụ về bullish

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…