EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bunged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bunged
bunged /bʌɳd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt
bunged up nose
→ mũi tắc nghẹt
bunged up eyes
→ mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt
← Xem thêm từ bungalows
Xem thêm từ bunging →
Từ vựng liên quan
b
bun
bung
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…