ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bunged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bunged


bunged /bʌɳd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt
bunged up nose → mũi tắc nghẹt
bunged up eyes → mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…