ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bungle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bungle


bungle /'bʌɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc làm vụng, việc làm cẩu thả
  việc làm hỏng
  sự lộn xộn

động từ


  làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
  làm hỏng việc
  làm lộn xộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…