EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bungs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bungs
bung /bʌɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
danh từ
nút thùng
ngoại động từ
đậy nút (thùng)
(từ lóng) ném (đá...)
'expamle'>to bung off
(từ lóng) vội vã chạy trốn
tính từ
(úc) (từ lóng) chết
vỡ nợ
=to go bung → chết, vỡ nợ
← Xem thêm từ bunglingly
Xem thêm từ bunion →
Từ vựng liên quan
b
bun
bung
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…