EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bunions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bunions
bunion /'bʌnjən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái
← Xem thêm từ bunion
Xem thêm từ bunk →
Từ vựng liên quan
b
bun
bunion
ion
ions
ni
on
un
Union
union
unions
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…