ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buoyant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buoyant


buoyant /'bɔiənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nổi, nổi trên mặt
  (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ
  (thương nghiệp) có xu thế lên giá

Các câu ví dụ:

1. ” Asian shares were buoyant with every single market but one in the black, following strongU.


Xem tất cả câu ví dụ về buoyant /'bɔiənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…