EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burgage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burgage
burgage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sử học) chế độ thành phố Anh thuê đất nhà vua trong từng năm và nộp tô
← Xem thêm từ burg
Xem thêm từ burgee →
Từ vựng liên quan
age
b
bur
burg
gag
gage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…