ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ burgee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng burgee


burgee /'bə:dʤi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…