EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burgee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burgee
burgee /'bə:dʤi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...)
← Xem thêm từ burgage
Xem thêm từ burgees →
Từ vựng liên quan
b
bur
burg
gee
urge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…