EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burgeoned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burgeoned
burgeon /'bə:dʤən/ (bourgeon) /'bə:dʤən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) chồi (cây)
nội động từ
(thơ ca) đâm chồi
← Xem thêm từ burgeon
Xem thêm từ burgeoning →
Từ vựng liên quan
b
bur
burg
burgeon
eon
on
one
urge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…