EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burglar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burglar
burglar /'bə:glə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch
← Xem thêm từ burghs
Xem thêm từ burglar-alarm →
Từ vựng liên quan
b
bur
burg
la
lar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…