EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burials
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burials
burial /'beriəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc chôn cất, việc mai táng
← Xem thêm từ burial-service
Xem thêm từ buried →
Từ vựng liên quan
b
bur
burial
ri
ria
rial
rials
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…