EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buried cable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buried cable
buried cable
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cáp chôn, cáp ngầm (dưới đất)
← Xem thêm từ buried
Xem thêm từ buried layer →
Từ vựng liên quan
ab
able
b
bl
bur
buried
cab
cable
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…