EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bus controller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bus controller
bus controller
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ điều khiển mạch nối
← Xem thêm từ bus boy
Xem thêm từ bus girl →
Từ vựng liên quan
b
bus
co
con
cont
control
controller
er
nt
on
roll
roller
troll
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…