ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ busies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng busies


busy /'bizi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bận rộn, bận; có lắm việc
to be busy with (over) one's work → bận rộn với công việc của mình
  náo nhiệt, đông đúc
a busy street → phố đông đúc náo nhiệt
  đang bận, đang có người dùng (dây nói)
  lăng xăng; hay dính vào việc của người khác
  hay gây sự bất hoà

ngoại động từ


  giao việc
I have busied him for the whole day → tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
  động từ phãn thân bận rộn với
to busy oneself with (about) something → bận rộn với cái gì
to busy onself doing something → bận rộn làm cái gì

danh từ


  (từ lóng) cớm, mật thám

@busy
  (Tech) bận [điện thoại]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…