EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
butyric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
butyric
butyric /bju:'tirik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) butyric
butyric acid
→ axit butyric
← Xem thêm từ butyrate
Xem thêm từ buxom →
Từ vựng liên quan
b
but
ic
ri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…