EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bytes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bytes
byte
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bai (8 bit)
← Xem thêm từ byte synchronization
Xem thêm từ bytrade →
Từ vựng liên quan
b
by
byte
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…