ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cabal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cabal


cabal /kə'bæl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  âm mưu
  bè đảng, phe đảng (chính trị)

nội động từ


  âm mưu, mưu đồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…