EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cabbala
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cabbala
cabbala /kə'bɑ:lə/ (kabbalah) /kə'bɑ:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép thần thông, pháp thuật (của người Do thái)
← Xem thêm từ cabbagy
Xem thêm từ cabbalism →
Từ vựng liên quan
ab
abb
ba
c
cab
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…