ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cable-TV system

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cable-TV system


cable-TV system

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hệ thống hữu tuyến truyền hình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…