ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ appropriated

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Investigators found Son's company appropriated more than VND140 billion ($6 million) this time.

Nghĩa của câu:

Các nhà điều tra phát hiện lần này công ty của Son đã chiếm đoạt hơn 140 tỷ đồng (6 triệu USD).

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…