ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ ascertain

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. It wasn't immediately clear why the scaffold collapsed, and an investigation is underway to ascertain the cause of the incident.

Nghĩa của câu:

Hiện vẫn chưa rõ lý do tại sao giàn giáo bị sập và một cuộc điều tra đang được tiến hành để xác định nguyên nhân vụ việc.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…