ex. Game, Music, Video, Photography

It wasn't immediately clear why the scaffold collapsed, and an investigation is underway to ascertain the cause of the incident.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scaffold. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It wasn't immediately clear why the scaffold collapsed, and an investigation is underway to ascertain the cause of the incident.

Nghĩa của câu:

Hiện vẫn chưa rõ lý do tại sao giàn giáo bị sập và một cuộc điều tra đang được tiến hành để xác định nguyên nhân vụ việc.

scaffold


Ý nghĩa

@scaffold /'skæfəld/
* danh từ
- giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding)
- đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình
* ngoại động từ
- bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…