ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vest


vest /vest/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo lót
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê

ngoại động từ


  giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong
  (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng
to vest the altar → trang hoàng bàn thờ

nội động từ


  thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)
the leadership of revolution vested in the party of the working class → quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân

Các câu ví dụ:

1. Police said several hundred far-right and far-left extremists had infiltrated a demonstration by some 5,000 calmer "yellow vest" protesters who had gathered in the capital to denounce President Emmanuel Macron’s fuel tax increases.


Xem tất cả câu ví dụ về vest /vest/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…