ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ aunt

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. , his aunt pulls up with a load of durian breakfast burritos that he sells for fifty cents to passersby.

Nghĩa của câu:

, dì của anh kéo lên với một gánh bánh mì ăn sáng bằng sầu riêng mà anh bán với giá năm mươi xu cho người qua đường.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…