ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ backward

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Another survey by the organization pointed out ethnic minorities are usually described as "backward," "lazy," "dependent," and "stupid," etc.

Nghĩa của câu:

Một cuộc khảo sát khác của tổ chức chỉ ra rằng các dân tộc thiểu số thường được mô tả là "lạc hậu", "lười biếng", "phụ thuộc" và "ngu ngốc", v.v.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The leading Volkskrant daily translated it merely as "backward".

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…