ex. Game, Music, Video, Photography

Another survey by the organization pointed out ethnic minorities are usually described as "backward," "lazy," "dependent," and "stupid," etc.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ no. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Another survey by the organization pointed out ethnic minorities are usually described as "backward," "lazy," "dependent," and "stupid," etc.

Nghĩa của câu:

Một cuộc khảo sát khác của tổ chức chỉ ra rằng các dân tộc thiểu số thường được mô tả là "lạc hậu", "lười biếng", "phụ thuộc" và "ngu ngốc", v.v.

no


Ý nghĩa

@no /nou/
* phó từ
- không
=no, I don't think so+ không, tôi không nghĩ như vậy
=whether he comes or no+ dù nó đến hay không
=no some said than done+ nói xong là làm ngay
=I say no more+ tôi không nói nữa
=he is no longer here+ anh ta không còn ở đây nữa
=he is no more+ anh ta không còn nữa (chết rồi)
* danh từ, số nhiều noes
- lời từ chối, lời nói "không" ; không
=we can't take no for an answer+ chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối
- phiếu chống; người bỏ phiếu chống
=the noes have it+ phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống
=the ayes and the noes+ phiếu thuận và phiếu chống

@no
- không

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…