ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pendent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pendent


pendent /'pendənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lòng thòng; lủng lẳng
  chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử
  (ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…