EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pendentive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pendentive
pendentive
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) vòm tam giác
← Xem thêm từ pendent
Xem thêm từ pendently →
Từ vựng liên quan
den
dent
en
end
ent
nt
p
pe
pen
pend
pendent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…