EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pend
pend
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
treo
chưa quyết định
← Xem thêm từ pencraft
Xem thêm từ pendant →
Từ vựng liên quan
en
end
p
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…