ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pendant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pendant


pendant /'pendənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)
  hoa tai
  (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) ((cũng) pennant)
  (hàng hải) có đuôi nheo
  vật giống, vật đối xứng
to be a pendant to... → là vật đối xứng của...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…