pendant /'pendənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)
hoa tai
(hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) ((cũng) pennant)
(hàng hải) có đuôi nheo
vật giống, vật đối xứng
to be a pendant to... → là vật đối xứng của...