EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pendency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pendency
pendency /'pendənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử
← Xem thêm từ pendants
Xem thêm từ pendent →
Từ vựng liên quan
den
en
end
p
pe
pen
pend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…