EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escribed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escribed
escribed /əs'kraibd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) bàng tiếp (vòng tròn)
@escribed
bàng tiếp
← Xem thêm từ escribe
Xem thêm từ escritoire →
Từ vựng liên quan
be
bed
crib
E
e
esc
escribe
ri
rib
sc
scribe
scribed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…