ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escribed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escribed


escribed /əs'kraibd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) bàng tiếp (vòng tròn)

@escribed
  bàng tiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…