EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kw
kw
Phát âm
Ý nghĩa
(vtcủa kilowatt[s]) kilôoát
← Xem thêm từ kvetch
Xem thêm từ kwashiorkor →
Từ vựng liên quan
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…