ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cab

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. If you are overcharged, note the number of the cab and report it to the taxi company.

Nghĩa của câu:

Nếu bạn bị tính phí quá cao, hãy ghi lại số xe và báo cho hãng taxi.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Besides, you can also take a flight to Lien Khuong Airport and hail a cab.

Nghĩa của câu:

Ngoài ra, bạn cũng có thể đáp chuyến bay đến sân bay Liên Khương và đi taxi.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…