ex. Game, Music, Video, Photography

If you are overcharged, note the number of the cab and report it to the taxi company.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ overcharged. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

If you are overcharged, note the number of the cab and report it to the taxi company.

Nghĩa của câu:

Nếu bạn bị tính phí quá cao, hãy ghi lại số xe và báo cho hãng taxi.

overcharged


Ý nghĩa

@overcharge /'ouvə'tʃɑ:dʤ/
* danh từ
- gánh quá nặng (chở thêm)
- sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện
- sự bán quá đắt
* ngoại động từ
- chất quá nặng
- nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện)
- bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền
- thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…