ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ capsule

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. One MetroNaps capsule lives in the SoHo offices of Thrive Global, a wellness startup founded by Arianna Huffington, author of bestselling 2016 tome "The Sleep Revolution" and a founder of The Huffington Post.

Nghĩa của câu:

Một viên nang MetroNaps nằm trong các văn phòng SoHo của Thrive Global, một công ty khởi nghiệp về sức khỏe được thành lập bởi Arianna Huffington, tác giả của cuốn sách bán chạy nhất năm 2016 "Cuộc cách mạng về giấc ngủ" và là người sáng lập của The Huffington Post.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The 3,100-pound (1,400 kg) module, manufactured and owned by Bigelow Aerospace, was launched aboard a SpaceX Dragon cargo capsule that reached the station last week.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…