ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cathay

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. cathay Pacific announced in March it would introduce a trouser option for female attendants, ending a 70-year skirt rule.

Nghĩa của câu:

Vào tháng 3, Cathay Pacific thông báo sẽ giới thiệu một lựa chọn quần dành cho nữ tiếp viên, chấm dứt quy định mặc váy kéo dài 70 năm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Dora Lai, cathay Pacific Flight Attendants Union leader and a cabin manager, says little will change without a shift in public and staff awareness.

Nghĩa của câu:

Dora Lai, lãnh đạo Liên đoàn Tiếp viên Hàng không Cathay Pacific và là quản lý tiếp viên, cho biết sẽ có ít thay đổi nếu không có sự thay đổi trong nhận thức của công chúng và nhân viên.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. But Dora Lai, cathay Pacific Flight Attendants Union leader and a cabin manager, said that while the move was a step toward gender equality, it would do little to end sexual harassment without a shift in public and staff awareness.

Nghĩa của câu:

Nhưng Dora Lai, lãnh đạo Liên đoàn tiếp viên hàng không Cathay Pacific và là quản lý tiếp viên, nói rằng mặc dù động thái này là một bước tiến tới bình đẳng giới, nhưng sẽ chẳng giúp được gì để chấm dứt quấy rối tình dục nếu không có sự thay đổi trong nhận thức của công chúng và nhân viên.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. cathay Pacific blamed the mistake on an individual entering the wrong fares into the company’s system, the Hong Kong-based South China Morning Post reported.

Xem thêm »

Câu ví dụ #5

5. Although cathay has not revealed the cost of this error, the SMCP calculated that the airline should have collected at least $685,800 from 11 customers that it spoke to.

Xem thêm »

Câu ví dụ #6

6. However, cathay said it hopes the move will make this year special for its customers.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…