ex. Game, Music, Video, Photography

Cathay Pacific announced in March it would introduce a trouser option for female attendants, ending a 70-year skirt rule.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ attendants. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Cathay Pacific announced in March it would introduce a trouser option for female attendants, ending a 70-year skirt rule.

Nghĩa của câu:

Vào tháng 3, Cathay Pacific thông báo sẽ giới thiệu một lựa chọn quần dành cho nữ tiếp viên, chấm dứt quy định mặc váy kéo dài 70 năm.

attendants


Ý nghĩa

@attendant /ə'tendənt/
* tính từ
- tham dự, có mặt
=attendant crowd+ đám đông có mặt
- đi theo, kèm theo
=famine and its attendant diseases+ nạn đói và những bệnh kèm theo nó
=attendant circumstances+ những trạng huống kèm theo
- (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu
* danh từ
- người phục vụ; người theo hầu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…