ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marc


marc /mɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bã nho
  rượu bạc nho, rượu mác

Các câu ví dụ:

1. On Thursday, Transportation Minister marc Garneau warned that getting into Canada "is not an automatic ticket to being accepted here as a refugee.


Xem tất cả câu ví dụ về marc /mɑ:k/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…