marc /mɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bã nho
rượu bạc nho, rượu mác
Các câu ví dụ:
1. On Thursday, Transportation Minister marc Garneau warned that getting into Canada "is not an automatic ticket to being accepted here as a refugee.
Xem tất cả câu ví dụ về marc /mɑ:k/