ex. Game, Music, Video, Photography

On Thursday, Transportation Minister Marc Garneau warned that getting into Canada "is not an automatic ticket to being accepted here as a refugee.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ refugee. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On Thursday, Transportation Minister Marc Garneau warned that getting into Canada "is not an automatic ticket to being accepted here as a refugee.

Nghĩa của câu:

refugee


Ý nghĩa

@refugee /,refju:'dʤi:/
* danh từ
- người lánh nạn, người tị nạn
- người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…