ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ ce

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. This version has received CE-IVD certification (European CE Marking for In Vitro Diagnostic devices), which allows distribution across Europe, on May 25.

Nghĩa của câu:

Phiên bản này đã nhận được chứng nhận CE-IVD (Đánh dấu CE Châu Âu cho các thiết bị chẩn đoán trong ống nghiệm), cho phép phân phối trên toàn Châu Âu, vào ngày 25 tháng 5.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. This version received CE-IVD (European CE Marking for In vitro Diagnostic Devices) certification, allowing distribution throughout Europe, on May 25.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. It commemorates the victory of four brothers - Truong Hong, Truong Hach, Truong Lung and Truong Lay – over a bunch of demons in a mud-ball wrestling match in a marsh in the 4th century ce.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…