ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ champagne

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. In an interview with German newspaper Bild, Tusk said a so-called Brexit vote would provide a major boost to radical anti-European forces who he said would be "drinking champagne".

Nghĩa của câu:

Trong một cuộc phỏng vấn với tờ Bild của Đức, Tusk cho biết cái gọi là cuộc bỏ phiếu Brexit sẽ tạo ra một động lực lớn cho các lực lượng cực đoan chống châu Âu, những người mà ông nói sẽ "uống sâm panh".

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…