ex. Game, Music, Video, Photography

In an interview with German newspaper Bild, Tusk said a so-called Brexit vote would provide a major boost to radical anti-European forces who he said would be "drinking champagne".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tusk. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In an interview with German newspaper Bild, tusk said a so-called Brexit vote would provide a major boost to radical anti-European forces who he said would be "drinking champagne".

Nghĩa của câu:

Trong một cuộc phỏng vấn với tờ Bild của Đức, Tusk cho biết cái gọi là cuộc bỏ phiếu Brexit sẽ tạo ra một động lực lớn cho các lực lượng cực đoan chống châu Âu, những người mà ông nói sẽ "uống sâm panh".

tusk


Ý nghĩa

@tusk /tʌsk/
* danh từ
- (động vật học) ngà (voi); răng ranh (lợi lòi)
- răng (cào, bừa...)
* ngoại động từ
- đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…